Rô ki

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:47, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) croquis giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; (cũng) roki
    giấy rô ki