Rô ki

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    croquis croquis
    (/kʁɔ.ki/)
    giấy vẽ, giấy kĩ thuật, dày và cứng hơn giấy in thông thường; (cũng) roki
    giấy rô ki