Súp de

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) chaudière nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
    nồi súp de
    súp de tàu hỏa
Nồi súp de