Súp de

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    chaudière chaudière
    (/ʃo.djɛʁ/)
    nồi hơi, bộ phận của động cơ hơi nước, dùng để đun nóng nước sinh ra hơi quay tua bin
    nồi súp de
    súp de tàu hỏa
Nồi súp de