Tích kê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) ticket vé, phiếu, giấy ghi quyền lợi
    tích kê máy bay
    tích kê vào cửa
    tích kê lô đề
  2. xem bích kê
Tích kê tàu hỏa