Tích kê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    ticket ticket
    (/ti.kɛ/)
    vé, phiếu, giấy ghi quyền lợi
    tích kê máy bay
    tích kê vào cửa
    tích kê đề
  2. xem bích kê
Tích kê tàu hỏa