Máy
- (Proto-Vietic) /*ɓər/[?][?][cg1] chuyển động khép lại rồi mở ra nhanh; sờ, động, chạm, làm; (nghĩa chuyển) các hệ thống có thể chuyển động hoặc có bộ phận chuyển động lặp đi lặp lại; (nghĩa chuyển) các hệ thống hoạt động bằng điện; (nghĩa chuyển) sản phẩm được làm bằng máy, xử lí qua máy; (nghĩa chuyển) may bằng máy