Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
記 記
/kɨH/ viết bằng bút để lưu lại thông tin
- vở ghi bài
- ghi chú
- ghi danh
- (Pháp)
gris gris
màu xám
- vải màu ghi
- (Pháp)
aiguille aiguille
thanh ray dùng để chuyển đường chạy của tàu trên đường sắt
- bẻ ghi
- gác ghi
- ghi đường sắt
Quần màu ghi
Giấy ghi chú
Ghi tàu
-