Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Gác
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Pháp
)
garde
(
/ɡaʁd/
)
trông coi, canh chừng, bảo vệ
lính
gác
trạm
gác
: poste de
garde
(
Hán thượng cổ
)
閣
(
các
)
/*C.kˤak/
("tháp nhiều tầng")
lầu
, tầng
lầu son
gác
tía
: tử
các
chu môn
gác
lửng
(
Hán thượng cổ
)
擱
(
các
)
/*klaːɡ/
đặt, để lên trên; dừng lại, hoãn lại
tạm
gác
công
việc
gác
bút nghiên
lên
đường
nhập ngũ
gác
chân
chữ
ngũ
mặt
trời
gác
núi
Gác lửng
Trạm gác trên phố Chùa Một Cột, Hà Nội
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn