Bước tới nội dung

Ca pốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) capote áo choàng lớn trùm kín người; (nghĩa chuyển) (cũ) bao cao su
    áo ca pốt
    ca pốt sĩ quan
    lấy ca pốt thổi bóng
    đeo ca pốt
Áo ca pốt