Ca pốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    capote capote
    (/ka.pɔt/)
    áo choàng lớn trùm kín người; (nghĩa chuyển) (cũ) bao cao su
    áo ca pốt
    ca pốt sĩ quan
    lấy ca pốt thổi bóng
    đeo ca pốt
Áo ca pốt