Bãi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:51, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*paːs/[?][?][cg1] khoảng đất rộng, bằng phẳng và trống trải; (nghĩa chuyển) nơi để chất thải; (nghĩa chuyển) đồ đạc cũ, đồ đạc nhặt về từ nơi vất đi
    bãi biển
    bãi cát
  1. bãi bồi ven sông
  1. bãi đất hoang
    bãi tha ma
    bãi mìn
    bãi rác
    bãi thải
    xe bãi
    đồ bãi
  • Bãi biển Bãi Cháy
  • Bãi rác

Từ cùng gốc

  1. ^