Bãi
- (Proto-Vietic) /*paːs/[?][?][cg1] khoảng đất rộng, bằng phẳng và trống trải; (nghĩa chuyển) nơi để chất thải; (nghĩa chuyển) đồ đạc cũ, đồ đạc nhặt về từ nơi vất đi
- bãi biển
- bãi cát
- bãi bồi ven sông
- bãi đất hoang
- bãi tha ma
- bãi mìn
- bãi rác
- bãi thải
- xe bãi
- đồ bãi