Bãi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*paːs/[?][?] [cg1] khoảng đất rộng, bằng phẳng và trống trải; (nghĩa chuyển) nơi để chất thải; (nghĩa chuyển) đồ đạc cũ, đồ đạc nhặt về từ nơi vất đi
    bãi biển
    bãi cát
    bãi bồi ven sông
    bãi đất hoang
    bãi tha ma
    bãi mìn
    bãi rác
    bãi thải
    xe bãi
    đồ bãi
  • Bãi biển Bãi Cháy
  • Bãi rác

Từ cùng gốc

  1. ^