Mìn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) mine(/min/) thuốc nổ dạng khối có gắn kíp nổ, dùng để gây sát thương hoặc khai phá đất đá
    bom mìn
    đặt mìn
    bãi mìn
    chôn mìn dọc đường
    đặt mìn phá núi
    cho nổ mìn để khai thác đá
Mìn chống tăng