Xực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:04, ngày 16 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (thực)/sik6/ ăn (có ý chê bai)
    cẩu xực
    miếng bánh bị đứa nào xực mất một góc