Yếu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:23, ngày 22 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (yểu) /ʔˠiᴇuX/ ("chết trẻ, chết non") có sức lực kém; hay mắc bệnh tật; có cường độ thấp hơn
    yếu ớt
    ốm yếu
    điểm yếu
    cơn bão yếu dần