Vơ đét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:52, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) vedette ("ngôi sao") người mẫu chính, mở màn cho một buổi trình diễn thời trang
    vị trí vơ đét
    người mẫu vơ đét
    vơ đét thời trang
Vơ đét nổi tiếng Karlie Kloss