Phớt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) feutre vải dạ nỉ, được làm từ các sợi vải hoặc lông động vật nén lại bằng nhiệt và áp suất
    phớt
    ăn bánh bơ, đội mũ phớt
Mũ phớt của tổng thống Mỹ Roosevelt

Xem thêm