Phớt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) feutre(/føtʁ/) vải dạ nỉ, được làm từ các sợi vải hoặc lông động vật nén lại bằng nhiệt và áp suất
    phớt
    bút phớt
    phớt đánh bóng
  2. (Pháp) feutre(/føtʁ/) miếng gioăng làm từ vải nỉ ở van nhớt; (nghĩa chuyển) miếng gioăng cao su chặn nhớt; (cũng) phốt
    phớt nhớt
    phớt dầu
    phớt thủy lực
    phớt khí nén
  • Mũ phớt của tổng thống Mỹ Roosevelt
  • Phớt nhớt

Xem thêm