Phốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    fosse fosse
    (/fos/)
    hầm, hố
    bể phốt: bể ngầm
  2. (Pháp)
    faute faute
    (/fot/)
    lỗi sai, lỗi lầm
    bóc phốt
  3. (Pháp)
    feutre feutre
    (/føtʁ/)
    miếng gioăng làm từ vải nỉ ở van nhớt; (nghĩa chuyển) miếng gioăng cao su chặn nhớt; (cũng) phớt
    phốt nhớt
    phốt dầu
    phốt thủy lực
    phốt khí nén
  4. (Pháp)
    potence potence
    (/pɔ.tɑ̃s/)
    phần kết nối tay lái với khung xe; (cũng) phốt tăng, pô tăng
    cổ phốt
    phốt xe đạp
  • Xe hút bể phốt
  • Phốt nhớt
  • Phốt xe đạp