Sẫm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:10, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (sâm)
    /*s.rəm/
    ("tối")
    [?][?] đậm và tối màu; (cũng) thẫm, sậm
    vàng sẫm
    tím sẫm
    xanh sẫm
    màu sẫm
Bông hoa màu đỏ sẫm