Sẫm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (sâm) /*s.rəm/ ("tối")[?][?] đậm và tối màu; (cũng) thẫm, sậm
    vàng sẫm
    tím sẫm
    xanh sẫm
    màu sẫm
Bông hoa màu đỏ sẫm