Lướt
- (Proto-Mon-Khmer) /*lut ~ *luut ~ *luət ~ *lət ~ *lat ~ *luc ~ *luuc ~ *luəc ~ *l[ə]c/ ("trượt") [cg1] → (Proto-Vietic) /*b-laːt ~ *k-laːt/[?][?] ("trượt") [cg2] di chuyển nhanh gần một bề mặt; (nghĩa chuyển) thoáng qua, không chú ý tới chi tiết; (nghĩa chuyển) vượt qua; (nghĩa chuyển) đồ cũ mới qua sử dụng một thời gian ngắn
- lướt sóng
- cánh diều lướt gió
- lướt qua trước mặt
- đọc lướt
- nhìn lướt
- lấn lướt
- lướt cơn đau
- lướt cả chúng bạn
- lướt mạng
- hàng lướt
- máy dùng lướt
- bán xe lướt