Trụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lut [1] ~ *luut [1] ~ *luət [1] ~ *lət [1] ~ *lat [1] ~ *luc [1] ~ *luuc [1] ~ *luəc [1] ~ *l[ə]c [1]/ ("trượt") [cg1](Proto-Vietic) /*k-luːt[?][?]/ [cg2] tụt xuống, sụt xuống, sa xuống
    trèo lên trụt xuống
    trụt giày
    ngói trụt
    bờ đất bị trụt
    đá trụt từ trên núi

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^ sụt

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c d e f g h i Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF