Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:25, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*slewʔ/[?][?] [cg1] nhìn chếch về một bên, mi hơi khép lại; một mắt bị lệch góc so với bình thường; (nghĩa chuyển) khâm phục
    mắt nhìn
    mắt
    chơi cho mắt luôn
Mèo lé

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ស្លែវ(/slaev/)
      • (Môn) [မတ်(/mòt/)] သလေဝ်(/həle/)
      • (Nyah Kur) /chəlée/ (Central)