Áp phích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:26, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) affiche(/a.fiʃ/) bích chương; tờ giấy lớn có chữ hoặc tranh vẽ, dán ở nơi công cộng để tuyên truyền cổ động hay để quảng cáo
Áp phích tuyên truyền về chủ quyền biển đảo