Com-mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:31, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    commode commode
    (/kɔ.mɔd/)
    tủ ngăn kéo
    tủ com-mốt quần áo
    tủ com-mốt cao
    com-mốt đầu giường
Tủ com-mốt thế kỉ 18