Bước tới nội dung

Cát xét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:32, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) cassette(/kæˈsɛt/) băng từ nhỏ để ghi âm
    đài cát xét
Băng cát xét Maxwell