Bành tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:32, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) paletot(/pal.to/) áo khoác kiểu tây, rộng và dài qua đầu gối, mặc bên ngoài áo khác
    áo bành tô
    rộng bành tô
Áo bành tô những năm 1900