Nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:14, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) pignon(/pi.ɲɔ̃/) đĩa có viền răng cưa ăn khớp với xích để truyền động từ bàn đạp hoặc động cơ lên bánh xe
    bộ nhông xích
    mòn nhông
Bộ nhông xe đạp