Tăng xông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:14, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    tension tension
    (/tɑ̃.sjɔ̃)
    (artérielle) (artérielle)
    (aʁ.te.ʁjɛl/)
    huyết áp; tăng huyết áp[a]

Chú thích

  1. ^ Do có tiếng "tăng" nên thường được hiểu là "tăng huyết áp".