Mít

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:57, ngày 21 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Phạn)
    पारमिता पारमिता
    (/pāramitā/)
    (Hán thượng cổ) (
    (ba)
    (la)
    )
    (mật)
    /(*paːl *raːl) *mit/
    cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
    Thân em như quả mít trên cây
Quả mít