Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
密 密
/mit/ kín đáo, không có khe hở; (nghĩa chuyển) ngu dốt, không biết gì
- kín mít
- tịt mít
- mít đặc
- hỏi đâu mít đấy
- người đâu mà mít thế
- (Phạn)
पारमिता पारमिता
↳ (Hán thượng cổ) (菠 菠
蘿 蘿
)蜜 蜜
/(*paːl *raːl) *mit/ cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc
- Thân em như quả mít trên cây
- bổ mít
- múi mít
- xơ mít
- tiền đâu phải lá mít
Quả mít
Từ cùng gốc
-