Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*buuh[1]/[cg1] dùng dao hoặc rìu để chẻ một vật làm hai theo chiều dọc; (nghĩa chuyển) lao mạnh xuống
- bổ củi
- bổ đôi
- bổ cau
- bổ dưa
- diều hâu bổ nhào
- máy bay đâm bổ xuống
- ngã bổ chửng
Bổ củi
Diều hâu bổ nhào
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-