Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    ()
    sợi dai trong thực vật; chất bã còn lại của thực phẩm sau khi đã tiêu hóa; tình trạng bị mòn rách, hủy hoại khiến lộ ra những sợi nhỏ
    mướp
    tước
    tóc rối
    áo gối
  2. (Pháp)
    (ma) (ma)
    (/ma)
    sœur sœur
    (sœʁ/)
    nữ tu sĩ theo Thiên Chúa Giáo; (cũng) , ma sơ, ma xơ
    già
    ma
  • Múi và xơ mít
  • Các bà xơ