Poóc tích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:19, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    portique portique
    (/pɔʁ.tik/)
    thanh dầm ngang của một số loại cần cẩu giàn
    giá poóc tích
    cầu trục poóc tích
    poóc tích
Poóc tích cẩu giàn