Xăng đá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:19, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    soldat soldat
    (/sɔl.da/)
    binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
    giày xăng đá
    thằng xăng đá
Bật lửa xăng đá