Xóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:19, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    choc choc
    (/t͡ʃɒk/)
    chấn động khi di chuyển bằng phương tiện
    xóc lộn ruột
    đường xóc
Giảm xóc xe máy

Xem thêm