Cốp pha

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:25, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) coffrage(/kɔ.fʁaʒ/) khung bằng gỗ hay tre dùng để làm khuôn đổ bê tông
    cốp pha giàn giáo
    đóng cốp pha
    dựng khung cốp pha
Cốp pha gỗ