Ốp lết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:30, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    omelette omelette
    (/ɔm.lɛt/)
    trứng đánh tan với gia vị rồi rán
Trứng ốp lết

Xem thêm