Mặt bích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:34, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bride(/bʁid/) thiết bị nối đường ống bằng kim loại có hình dạng tròn, tiết diện dẹt
    gioăng mặt bích
    mặt bích thép
Mặt bích và gioăng mặt bích