Bước tới nội dung

Ô van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp)
    ovale ovale
    (/ɔ.val/)
    hình quả trứng, hình có dạng đường cong lồi, đối xứng qua ít nhất một trục[a] &nbsp
    hình ô van
    bồn tắm ô van
    đĩa ô van
  • Hình ô van
  • Phòng Ô van, thường được gọi là Phòng Bầu dục, trong Nhà Trắng

Chú thích

  1. ^ Cũng được gọi là hình bầu dục, tuy nhiên hình bầu dục thường được dùng để gọi hình ê líp.