Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
腥
(
tinh
)
/*seːŋ/
có mùi khó chịu giống như cá sống;
(cũng)
teng
tanh
tưởi
khác
máu
tanh
lòng
gần
bùn
mà chẳng
hôi
tanh
mùi
bùn
(
Hán trung cổ
)
鉎
(
tinh
)
/seŋ/
chất gỉ sét màu xanh ở đồng;
(cũng)
teng
tanh
đồng
(
Pháp
)
tringle
(
/tʁɛ̃ɡl/
)
vòng cáp luồn ở mép trong lốp xe để giữ cho lốp không bị rách
đứt
tanh
Tanh đồng
Tanh lốp xe ở vị trí được ghi chú bằng chữ
"bead"