Mô típ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:37, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    motif motif
    (/mɔ.tif/)
    khuôn mẫu cơ bản lặp đi lặp tại
    một mô típ quen thuộc
Mô típ hoa văn trang trí trên vải