Ga lăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:43, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) galant(/ɡa.lɑ̃/) nịnh đầm; biết chiều chuộng phụ nữ
    chàng trai ga lăng
    thói ga lăng