Cua rơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:45, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    coureur coureur
    (/ku.ʁœʁ/)
    người đua xe đạp
    tay cua rơ lão luyện
Cua rơ xe đạp giải Tour de France