Ga lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:46, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    galet galet
    (/ɡa.lɛ/)
    bộ phận hình trụ tròn trong hệ thống bánh xích, có tác dụng quay và đỡ ray bánh xích khi xe chuyển động
    ga lê
    ga lê đỡ
    ga lê máy xúc
    ga lê xe đào
Ga lê bánh xích