Xà cột

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:49, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    sacoche sacoche
    (/sa.kɔʃ/)
    túi nhỏ đựng sổ sách, giấy tờ hoặc dụng cụ; (cũng) xắc cốt, xắc
    cái xắc xinh xinh
  • Xà cột gắn sau yên xe
  • Xà cột đeo vai