Gác dan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    gardien gardien
    (/ɡaʁ.djɛ̃/)
    (cũ) người gác cửa ra vào
    tên chà gác dan
    lính gác dan