Pa tê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:50, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pâté pâté
    (/pɑ.te/)
    món ăn làm từ thịt và gan xay nhuyễn; (cũng) ba tê
    pa tê gan
Pa tê phết bánh mì